Thực tế đã chứng minh rằng, tại Đà Nẵng và nhiều nơi khác, các loại ván gỗ ép công nghiệp đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc thi công nội thất. Đây là một vật liệu gỗ công nghiệp có nhiều ưu điểm vượt trội, đồng thời có mức giá thành thấp hơn đáng kể so với các sản phẩm từ gỗ tự nhiên. Có thể nói, ván ép công nghiệp hiện là lựa chọn phổ biến của nhiều gia đình cho các sản phẩm nội thất. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá ván ép tại Đà Nẵng mới nhất hiện nay để bạn đọc có thể tham khảo thêm.
Bảng giá ván gỗ MDF Đà Nẵng mới nhất
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
3 | 1220×2440 | 150,000 |
6 | 1220×2440 | 220,000 |
9 | 1220×2440 | 280,000 |
12 | 1220×2440 | 350,000 |
15 | 1220×2440 | 400,000 |
18 | 1220×2440 | 460,000 |
25 | 1220×2440 | 550,000 |
Lưu ý rằng bảng giá trên chỉ thể hiện giá cho ván MDF với kích thước tiêu chuẩn 1220×2440 mm. Ngoài ra, còn có thể có các biến thể khác về kích thước và độ dày. Để có thông tin chi tiết hơn và giá cụ thể, bạn nên liên hệ với các nhà cung cấp ván gỗ MDF hoặc các cửa hàng vật liệu xây dựng trong khu vực của bạn.
Xem thêm: Bảng giá gỗ ván ép tại hà nội – Địa chỉ ván ép chất lượng?
Bảng giá ván gỗ MFC Đà Nẵng mới nhất
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
16 | 1220×2440 | 200,000 |
18 | 1220×2440 | 220,000 |
25 | 1220×2440 | 280,000 |
16 | 1830×2440 | 260,000 |
18 | 1830×2440 | 280,000 |
25 | 1830×2440 | 350,000 |
Lưu ý rằng bảng giá trên chỉ thể hiện giá cho ván MFC với một số kích thước phổ biến. Ngoài ra, còn có thể có các biến thể khác về kích thước và độ dày. Để có thông tin chi tiết hơn và giá cụ thể, bạn nên liên hệ với các nhà cung cấp ván gỗ MFC hoặc các cửa hàng vật liệu xây dựng trong khu vực của bạn.
Xem thêm: Báo giá ván ép 5mm – Công ty cổ phần Gỗ Thành Dương
Bảng giá ván gỗ HDF Đà Nẵng mới nhất
Dưới đây là một bảng giá ước tính cho ván gỗ HDF (High-Density Fiberboard) dựa trên thông tin đã biết cho đến thời điểm hiện tại. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi theo thị trường và vị trí địa lý. Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo.
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
3 | 1220×2440 | 130,000 |
6 | 1220×2440 | 180,000 |
9 | 1220×2440 | 230,000 |
12 | 1220×2440 | 280,000 |
15 | 1220×2440 | 330,000 |
18 | 1220×2440 | 380,000 |
25 | 1220×2440 | 480,000 |
Xem thêm: Các loại ván ép và tính chất của chúng
Lưu ý rằng bảng giá trên chỉ thể hiện giá cho ván HDF với kích thước tiêu chuẩn 1220×2440 mm. Ngoài ra, còn có thể có các biến thể khác về kích thước và độ dày. Để có thông tin chi tiết hơn và giá cụ thể, bạn nên liên hệ với các nhà cung cấp ván gỗ HDF hoặc các cửa hàng vật liệu xây dựng trong khu vực của bạn.
Bảng giá ván gỗ cao su ghép thanh tại Đà Nẵng mới nhất
Dưới đây là một bảng giá ước tính cho ván gỗ cao su ghép thanh dựa trên thông tin đã biết cho đến thời điểm hiện tại. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi theo thị trường và vị trí địa lý. Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo.
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
15 | 1220×2440 | 280,000 |
18 | 1220×2440 | 320,000 |
25 | 1220×2440 | 420,000 |
15 | 1830×2440 | 360,000 |
18 | 1830×2440 | 400,000 |
25 | 1830×2440 | 500,000 |
Lưu ý rằng bảng giá trên chỉ thể hiện giá cho ván gỗ cao su ghép thanh với một số kích thước phổ biến. Ngoài ra, còn có thể có các biến thể khác về kích thước và độ dày. Để có thông tin chi tiết hơn và giá cụ thể, bạn nên liên hệ với các nhà cung cấp ván gỗ cao su ghép thanh hoặc các cửa hàng vật liệu xây dựng trong khu vực của bạn.