Plywood hay có nghĩa tiếng việt là “ván gỗ ép”, “gỗ dán”. Đây là thuật ngữ để chỉ các tấm gỗ được ép từ nhiều tấm gỗ tự nhiên mỏng hơn (ván lạng – veneer), có cùng kích thước và xếp chồng lên nhau thành nhiều lớp. Các tấm được kết dính với nhau bằng keo đặc biệt chuyên dụng. Plywood gỗ ván ép được sử dụng rất phổ biến trong thiết kế và sản xuất đồ dùng nội thất như: bàn ghế, tủ gỗ, sàn nhà, giường,…
Plywood gỗ ván ép là gì?
Plywood, còn được gọi là gỗ ván ép, là một loại vật liệu xây dựng được làm từ nhiều lớp gỗ mỏng ghép chồng lên nhau và dán với nhau bằng keo chịu nước. Quá trình sản xuất plywood bao gồm cắt gỗ thành tấm mỏng, sau đó ghép chồng các tấm gỗ này với các lớp keo đặc biệt ở giữa. Các lớp gỗ được xếp sao cho các hướng sợi gỗ trên mỗi lớp tạo thành một góc vuông với lớp gỗ liền kề để tăng tính cứng và độ bền của tấm plywood. Plywood được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nội thất và công nghiệp đóng gói do tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chống cong vênh.
Xem thêm: Ván ép công nghiệp – Ưu và nhược điểm của các loại ván ép công nghiệp
12 bước sản xuất ván ép plywood
Bước 1: Chuẩn bị gỗ nguyên liệu
Trước khi bắt đầu quá trình sản xuất ván ép plywood, cần chuẩn bị gỗ nguyên liệu chất lượng. Gỗ có thể là loại gỗ mềm như thông, sồi, hay loại gỗ cứng như dầu, teak, phụ thuộc vào mục đích sử dụng cuối cùng của ván ép.
Bước 2: Cắt gỗ thành tấm mỏng
Gỗ được cắt thành các tấm mỏng bằng máy chạy băng hoặc máy cưa, nhằm tạo ra những lớp gỗ sẵn sàng cho quá trình ghép chồng.
Bước 3: Tẩm ướt gỗ
Các tấm gỗ sau khi được cắt sẽ được tẩm ướt để tăng độ ẩm và dễ dàng hoạt động trong quá trình ghép chồng.
Bước 4: Ghép chồng lớp gỗ
Các tấm gỗ được ghép chồng lên nhau với các lớp keo nằm giữa chúng. Các lớp gỗ được xếp sao cho hướng sợi gỗ trên mỗi lớp tạo thành góc vuông với lớp gỗ liền kề để tăng tính cứng và độ bền của ván ép.
Bước 5: Ép nhiệt và ép áp
Sau khi lớp gỗ và keo được xếp chồng lên nhau, chúng được đặt trong máy ép. Quá trình ép nhiệt và ép áp giúp kết dính lớp gỗ với nhau và keo, tạo thành tấm ván ép.
Bước 6: Làm phẳng và mài mịn
Sau khi ép, tấm ván ép cần được làm phẳng và mài mịn bề mặt để đạt được độ bóng và đồng đều.
Bước 7: Kiểm tra chất lượng
Tấm ván ép được kiểm tra chất lượng để đảm bảo các tiêu chuẩn về độ dày, độ bền và bề mặt hoàn thiện.
Bước 8: Cắt thành các tấm nhỏ hơn (nếu cần)
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, tấm ván ép có thể được cắt thành các tấm nhỏ hơn hoặc cỡ phù hợp.
Bước 9: Xử lý bề mặt (nếu cần)
Nếu yêu cầu, bề mặt của ván ép có thể được xử lý bằng phủ melamine, sơn hoặc những lớp bảo vệ khác.
Bước 10: Đóng gói
Sau khi hoàn thiện, các tấm ván ép được đóng gói và bảo quản để đảm bảo chất lượng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Bước 11: Kiểm tra cuối cùng
Trước khi xuất xưởng, các tấm ván ép cần được kiểm tra cuối cùng để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Bước 12: Giao hàng
Cuối cùng, các tấm ván ép sẽ được giao hàng tới các nhà sản xuất hoặc khách hàng cuối cùng để sử dụng trong các dự án xây dựng, nội thất, hoặc công nghiệp khác.
Xem thêm: Gỗ ép ván 8mm thường – Thông số cơ bản của gỗ ép ván 8mm thường
Đặc điểm của ván plywood là gì?
Ván ép plywood có những đặc điểm sau:
- Kết cấu gồm nhiều lớp: Ván ép plywood được tạo thành từ việc ghép chồng nhiều lớp gỗ với nhau, trong đó các lớp gỗ nằm vuông góc với nhau. Điều này tạo ra một cấu trúc vững chắc và ổn định cho ván ép.
- Độ bền cao: Nhờ cấu trúc ghép chồng nhiều lớp, ván plywood có độ bền vượt trội so với các loại gỗ thông thường. Nó có khả năng chịu lực, chống uốn cong và chống biến dạng tốt.
- Độ ổn định kích thước: Ván plywood có độ ổn định kích thước cao hơn so với gỗ tự nhiên. Do các lớp gỗ được xếp vuông góc với nhau, nên nó ít bị co ngót hay giãn nở do thay đổi môi trường nhiệt độ và độ ẩm.
- Dễ gia công và thi công: Ván plywood có bề mặt phẳng, mịn, dễ dàng để cắt, khoan, đục, nên nó rất thuận tiện cho quá trình gia công và thi công. Điều này giúp giảm thời gian và công sức trong các dự án xây dựng và nội thất.
- Đa dạng ứng dụng: Ván ép plywood được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, nội thất, gỗ nội thất, đóng tàu, sản xuất đồ nội thất và hơn thế nữa. Với tính linh hoạt và độ bền, nó có thể được sử dụng để làm sàn, tường, nóc, tủ, cánh cửa, bàn ghế, và nhiều sản phẩm khác.
- Tính chất cách âm và cách nhiệt: Ván ép plywood có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp giảm tiếng ồn và tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
- Bền với môi trường: Ván ép plywood có thể được xử lý và phủ lớp bảo vệ để trở nên chống mối mọt, chống nấm mốc và chống thấm nước. Điều này làm cho nó bền với môi trường và có thể sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời.
Tóm lại, ván ép plywood có những đặc điểm vượt trội như độ bền cao, độ ổn định kích thước, dễ gia công, đa dạng ứng dụng và tính chất cách âm, cách nhiệt. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu xây dựng và nội thất phổ biến và được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp.
Xem thêm: Giá ván ép okal – Thành Phần Cấu Tạo Ván Dăm
Cấu tạo tấm gỗ plywood
Tấm gỗ plywood được tạo thành từ việc ghép chồng và dán kết nhiều lớp gỗ với nhau theo một cấu trúc đặc biệt. Dưới đây là cấu tạo cơ bản của tấm gỗ plywood:
- Lớp mặt (Face): Đây là lớp gỗ nằm ở phía trên và phía dưới tấm plywood, tạo thành bề mặt bên ngoài của tấm. Lớp mặt thường có độ mịn và màu sắc đẹp, được chọn lựa để tạo ra vẻ ngoài hấp dẫn cho tấm plywood.
- Lớp lõi (Core): Lớp lõi là những lớp gỗ nằm giữa hai lớp mặt, tạo thành phần chính của tấm plywood. Lớp lõi có thể được làm bằng gỗ thông thường, gỗ cứng hoặc một số loại vật liệu khác như bột giấy hoặc ván nhân tạo. Lớp lõi có tác dụng cung cấp độ bền và cấu trúc cho tấm plywood.
- Lớp liên kết (Glue): Để ghép chồng các lớp gỗ với nhau, lớp liên kết được sử dụng. Chất kết dính (glue) được áp dụng giữa các lớp gỗ và sau đó được ép nhiệt và ép áp để tạo ra sự kết dính vững chắc giữa các lớp.
- Hệ thống lớp đối xứng: Một đặc điểm quan trọng của tấm gỗ plywood là các lớp gỗ nằm vuông góc với nhau. Các lớp gỗ được xếp chồng lên nhau theo hình dạng đối xứng, tức là các lớp mặt và lớp lõi sẽ có hướng sợi gỗ nằm ngang và vuông góc với nhau.
Nhờ vào cấu tạo đặc biệt này, tấm gỗ plywood có độ bền cao, độ ổn định và tính linh hoạt trong sử dụng. Đồng thời, cấu trúc lớp đối xứng giúp giảm hiện tượng co ngót và giãn nở của gỗ khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ và độ ẩm khác nhau.
Ưu nhược điểm của gỗ plywood
Ưu điểm của gỗ plywood:
- Độ bền cao: Gỗ plywood có độ bền và khả năng chịu lực tốt, vượt trội hơn so với nhiều vật liệu gỗ khác. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu sự cứng và độ bền, như trong ngành xây dựng và nội thất.
- Độ ổn định: Do cấu tạo đối xứng và việc sử dụng liên kết chất lượng cao, gỗ plywood ít bị cong vênh hoặc biến dạng do ảnh hưởng của độ ẩm và nhiệt độ môi trường. Điều này làm cho nó có khả năng duy trì hình dạng và kích thước ổn định trong thời gian dài.
- Khả năng chống nước: Gỗ plywood có thể được sản xuất với các loại keo chống nước, làm cho nó có khả năng chống ẩm tốt hơn so với gỗ thông thường. Điều này làm cho nó phù hợp cho sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao.
- Dễ dàng gia công: Gỗ plywood có bề mặt mịn và đồng nhất, dễ dàng gia công và cắt thành các kích thước và hình dạng khác nhau theo yêu cầu. Điều này tạo thuận lợi cho quá trình xây dựng và sản xuất.
- Tiết kiệm chi phí: So với gỗ tự nhiên hoặc các vật liệu xây dựng khác, gỗ plywood thường có giá thành thấp hơn. Điều này giúp giảm chi phí xây dựng và sản xuất.
Nhược điểm của gỗ plywood:
- Thẩm mỹ: So với gỗ tự nhiên, gỗ plywood có thể không có vẻ đẹp tự nhiên và tính thẩm mỹ cao. Mặt gỗ thường không có những đường sợi tự nhiên và có thể cần được hoàn thiện bổ sung để có vẻ ngoài hấp dẫn.
- Khả năng chống cháy: Gỗ plywood không có khả năng chống cháy tốt và có thể cháy nhanh chóng trong trường hợp cháy. Điều này yêu cầu các biện pháp bảo vệ cháy phù hợp khi sử dụng nó trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy.
- Cảm giác tự nhiên: Mặc dù gỗ plywood có độ bền và tính linh hoạt cao, nó không có cảm giác tự nhiên và ấm cúng như gỗ tự nhiên. Điều này có thể là một yếu tố quan trọng đối với một số ứng dụng nội thất và trang trí.
Tính ứng dụng của tấm gỗ plywood là gì?
Tấm gỗ plywood có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về tính ứng dụng của tấm gỗ plywood:
- Xây dựng và nội thất: Tấm gỗ plywood được sử dụng phổ biến trong xây dựng và làm nội thất. Nó có thể được sử dụng để xây dựng các kết cấu như sàn, tường, trần, cột và vách ngăn. Ngoài ra, tấm gỗ plywood cũng được sử dụng để làm đồ nội thất như bàn, ghế, tủ, kệ và cửa.
- Đóng thùng và đóng gói: Tấm gỗ plywood được sử dụng rộng rãi để đóng thùng và đóng gói hàng hoá. Nó có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, giúp bảo vệ hàng hoá trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
- Sàn và tường dạng bức: Tấm gỗ plywood có thể được sử dụng để lát sàn và tạo các tấm vách dạng bức. Nó tạo ra một bề mặt mịn và đồng nhất, tạo cảm giác ấm cúng và thẩm mỹ.
- Làm đồ trang trí: Tấm gỗ plywood có thể được sử dụng để làm đồ trang trí như bức tranh treo tường, kệ trưng bày và vật liệu trang trí khác. Nó có khả năng dễ dàng được cắt và hoạt động, cho phép tạo ra các thiết kế và hình dạng độc đáo.
- Ứng dụng công nghiệp: Tấm gỗ plywood còn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như đóng gói đồ gỗ, lót sàn và vách ngăn trong xe tải, làm khuôn mẫu cho sản xuất công nghiệp và sử dụng trong các ứng dụng cơ điện tử.
Tóm lại, tính ứng dụng của tấm gỗ plywood rất đa dạng và phong phú, từ xây dựng và nội thất đến đóng gói hàng hoá và trang trí