ván ép phủ poly keo trắng

Ván ép trắng, hay còn được gọi là ván ép phủ poly keo trắng, là một loại vật liệu gỗ công nghiệp phổ biến trong cuộc sống hiện đại. Chúng thường được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng và nội thất. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu này, quy trình sản xuất của nó, cùng với ưu nhược điểm.

Ván ép trắng là gì?

Ván ép trắng là loại ván ép plywood hoặc ván MDF công nghiệp được phủ lớp men màu trắng, được gọi là Poly, lên bề mặt các tấm ván. Poly là một loại keo chuyên dụng có chức năng bảo vệ và ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và mối mọt, vốn thường gặp trong các sản phẩm gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp.

ván ép phủ poly keo trắng

Xem thêm: Ván ép lót sàn – Công dụng của ván ép lót sàn

Cấu tạo ván ép phủ poly trắng

Với khái niệm trên cũng dễ dàng nhận ra cấu tạo của ván gỗ phủ keo trắng poly. Nó bao gồm 2 lớp: lớp gỗ ép và keo phủ poly. Đặc điểm chi tiết các lớp như sau:

  • Lớp gỗ ép: Được làm từ các loại gỗ tự nhiên như gỗ cứng hay gỗ rừng (gỗ cây điều, cây cao su,…) hoặc gỗ công nghiệp, nó quyết định đến độ bền cũng như khả năng chống liệu với lực tác động cũng như độ ẩm từ môi trường tự nhiên.
  • Lớp keo poly màu trắng: Bảo vệ ván ép khỏi bị trầy xước cũng như tăng độ bóng và tính thẩm mỹ cho sản phẩm hoàn chỉnh.

Phân loại ván gỗ phủ poly keo trắng

Có hai cách để phân loại ván ép phủ keo poly: phân loại theo kích thước và độ dày, và phân loại theo chất liệu gỗ.

1. Phân loại theo kích thước và độ dày:

  – Kích thước phổ biến nhất là 1220x2440mm. Tuy nhiên, khách hàng cũng có thể đặt hàng với kích thước khác để phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của họ.

   – Độ dày của ván ép phủ poly có nhiều loại phổ biến như 5mm (5 ly), 8mm (8 ly), 10mm (10 ly), 12mm (12 ly), 18mm (18 ly). Ngoài ra, còn có các loại dày hơn như 20mm và 25mm, tùy thuộc vào yêu cầu đặt hàng của khách hàng.

2. Phân loại theo chất liệu gỗ:

   – Ván ép gỗ cứng: Được làm từ gỗ meranti, trám trắng hoặc trám vàng.

   – Ván ép gỗ mềm: Được làm từ gỗ thông hoặc gỗ bạch dương, có đặc tính nhẹ hơn so với gỗ cứng.

Lựa chọn loại gỗ phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và mức đầu tư của khách hàng

ván ép phủ poly keo trắng

Xem thêm: Tủ quần áo ván ép – Bí quyết chọn mua tủ quần áo bằng gỗ ván ép

Ưu, nhược điểm của ván gỗ màu trắng phủ keo poly

Ưu điểm của ván gỗ màu trắng phủ keo poly:

  1. Tính än estetik: Ván gỗ màu trắng phủ keo poly mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ và tinh tế cho các sản phẩm gỗ. Màu trắng tạo cảm giác sang trọng và dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau.
  2. Bảo vệ chống mối mọt và ẩm mốc: Lớp keo poly trên bề mặt ván gỗ giúp bảo vệ chống lại tác động của mối mọt và ẩm mốc. Điều này làm tăng tuổi thọ và độ bền của ván gỗ, đồng thời giảm nguy cơ hư hỏng do vi khuẩn gây ra.
  3. Độ bền và độ ổn định: Ván gỗ phủ keo poly có khả năng chịu lực tốt và không bị cong vênh hay biến dạng dưới tác động của môi trường. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu và nội thất.
  4. Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Ván gỗ phủ keo poly có trọng lượng nhẹ và kích thước đồng nhất, dễ dàng để vận chuyển và lắp đặt trong các công trình xây dựng.

Nhược điểm của ván gỗ màu trắng phủ keo poly:

  1. Giá thành: So với các loại ván gỗ khác, ván gỗ phủ keo poly có thể có giá thành cao hơn do quá trình sản xuất và chất lượng bảo vệ bề mặt.
  2. Hạn chế sử dụng trong môi trường ẩm ướt: Mặc dù có lớp keo poly bảo vệ, ván gỗ màu trắng phủ keo poly vẫn có hạn chế trong việc sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao. Độ ẩm có thể làm mềm keo và gây ra hỏng hóc hoặc phồng rộp trên bề mặt.
  3. Khả năng tái chế hạn chế: Do sự kết hợp của keo poly và vật liệu gỗ, ván gỗ phủ keo poly có khó khăn trong việc tái chế và tái sử dụng, gây ra một số vấn đề về môi trường.

Tuy nhiên, những ưu điểm của ván gỗ màu trắng phủ keo poly vẫn được

ván ép phủ poly keo trắng

Xem thêm: Tủ quần áo bằng ván ép – Ưu – nhược điểm tủ quần áo bằng ván ép

Bảng báo giá ván ép trắng phủ poly keo trắng

STT Kích thước (mm) Độ dày (mm) Giá (VNĐ/m2)
1 1220×2440 5 225.000
2 1220×2440 8 325.000
3 1220×2440 10 400.000
4 1220×2440 12 425.000
5 1220×2440 18 595.000
6 1220×2440 20 630.000
7 1220×2440 25

Lưu ý: Bảng giá này chỉ là một mẫu và giá cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhà cung cấp và thị trường địa phương. Bạn nên liên hệ với các nhà cung cấp địa phương để có thông tin báo giá chính xác.

 

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *