Ngày nay, ngành công nghiệp vật liệu gỗ ngày càng phát triển với nhiều lựa chọn phong phú, trong đó ván gỗ MFC (Melamine Faced Chipboard) nổi bật với tính linh hoạt, tính thẩm mỹ và mức giá phải chăng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ván MFC, điểm mạnh, điểm yếu cùng ứng dụng thực tế trong thiết kế nội thất, và giá thành trên thị trường Việt Nam.
Gỗ ván MFC là gì?
Gỗ MFC là loại ván dăm gỗ được sản xuất bằng cách phủ một lớp nhựa Melamine lên bề mặt gỗ. Loại gỗ này được làm từ các loại cây nhanh lớn như cao su, bạch đàn, hay keo, do đó quy trình sản xuất khá nhanh chóng và hiệu quả. Gỗ MFC được tạo thành từ việc băm nhỏ gỗ thành dăm, trộn với keo và nén thành tấm, sau đó được phủ một lớp melamine nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền.
Cấu tạo gỗ MFC
Cấu trúc gỗ MFC bao gồm:
- Lõi ván dăm: Được hình thành từ dăm gỗ cắt nhỏ kết hợp với keo và được ép với áp suất cao.
- Bề mặt melamine: Làm tăng tính thẩm mỹ, chống trầy xước, chống ẩm và chống cháy, giữ cho bề mặt gỗ luôn đẹp.
Phân loại gỗ MFC
Gỗ MFC được phân loại dựa trên đặc tính và kích thước, cung cấp nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng và nhà sản xuất.
MFC thường và MFC chống ẩm
Theo đặc tính gỗ
Loại thường
Gỗ MFC thường có đa dạng màu sắc, lên tới khoảng 80 màu sắc khác nhau, từ mẫu đơn giản đến phức tạp. Một số loại thông dụng bao gồm MFC Oak, Cherry, Walnut và nhiều loại khác, tạo điều kiện cho sự sáng tạo trong thiết kế nội thất.
Loại chống ẩm
Loại gỗ MFC chống ẩm được thiết kế đặc biệt với lõi xanh, phù hợp cho các khu vực ẩm ướt hoặc ngoài trời. Với khoảng 240 màu sắc, loại này vẫn giữ được tuổi thọ và độ bền cao dưới điều kiện ẩm ướt.
Loại phối 2 màu
Gỗ MFC cũng có loại đặc biệt kết hợp hai màu sắc khác nhau, tạo ra hiệu ứng hình ảnh ấn tượng và tăng tính thẩm mỹ cho các sản phẩm nội thất.
Theo kích thước
Loại chuẩn
MFC có các kích thước tiêu chuẩn như sau:
- Kích thước nhỏ: 4′ x 8′ (1220x2440x9-50mm)
- Kích thước trung bình: 5′ x 8′ (1530x2440x18/25/30mm)
- Kích thước lớn: 6′ x 8′ (1830x2440x12/18/25/30mm)
Loại vượt khổ
Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, MFC còn có các kích thước độc đáo, ví dụ như 4′ x 9′ (1220x2745x18/25mm).
Ưu nhược điểm của gỗ MFC
Gỗ MFC có những đặc điểm riêng biệt, với nhiều ưu điểm và một số nhược điểm cần cân nhắc.
Ưu điểm
- Đồng nhất về màu sắc: MFC sản xuất sẵn tại nhà máy giúp cho màu sắc được đồng nhất, dễ dàng hơn trong thiết kế.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng xử lý và vận chuyển, tiết kiệm thời gian thi công.
- Đa dạng màu sắc: Việc tìm kiếm màu sắc phù hợp cho thiết kế nội thất trở nên dễ dàng.
- Giá cả phải chăng: So với các loại gỗ tự nhiên khác, giá MFC thường thấp hơn, rất phù hợp cho các dự án lớn.
- Dễ bảo trì: Bề mặt lăn chống ánh sáng, dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
Nhược điểm
- Bề mặt không tự nhiên: Các mẫu vân có thể không đạt đến vẻ đẹp tự nhiên như gỗ tự nhiên.
- Khả năng chịu ẩm hạn chế: Dễ hư hỏng trong môi trường ẩm ướt, hạn chế sử dụng trong một số khu vực như nhà tắm hoặc bếp.
- Vấn đề thẩm mỹ: Các cạnh của ván MFC có thể không mang lại vẻ liền mạch, làm giảm đi tính hấp dẫn.
Ứng dụng của gỗ MFC
Gỗ MFC thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, bao gồm:
Tủ gỗ MFC
Tủ gỗ MFC phủ melamine rất được ưa chuộng nhờ khả năng chống nấm mốc và mối mọt, cùng nhiều kiểu dáng đa dạng.
Tủ gỗ MFC
Tủ bếp gỗ MFC
Tủ bếp gỗ MFC thường xuyên tiếp xúc với độ ẩm và dầu mỡ, nhờ lớp melamine, bảo vệ bề mặt khỏi mốc và dễ dàng vệ sinh.
Tủ bếp gỗ MFC
Cửa gỗ MFC
Cửa làm từ gỗ MFC không chỉ đẹp mà còn có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo không gian riêng tư thoải mái.
Cửa gỗ MFC
Giường gỗ MFC
Sản phẩm giường ngủ từ gỗ MFC là lựa chọn tối ưu cho không gian phòng ngủ, nhờ vào độ bền và thẩm mỹ cao.
Giường gỗ MFC
Cách bảo quản gỗ công nghiệp MFC
Để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm từ gỗ MFC, giấy bảo quản đúng cách là rất quan trọng:
- Vệ sinh thường xuyên: Sử dụng vải mềm để loại bỏ bụi bẩn trên bề mặt.
- Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc: Giữ cho bề mặt luôn khô ráo.
- Đánh bóng định kỳ: Khoảng 3-4 lần mỗi năm.
- Chống ánh nắng trực tiếp: Tránh ánh nắng trực tiếp làm phai màu và cong vênh.
Gỗ MFC giá bao nhiêu trên thị trường?
Giá gỗ MFC có sự biến động lớn tùy thuộc vào chất lượng, kích thước và bề mặt phủ. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Độ dày | Xám | Vân gỗ | Đơn sắc |
---|---|---|---|
9mm | 255.000đ | 275.000đ | 295.000đ |
12mm | 300.000đ | 325.000đ | 340.000đ |
15mm | 325.000đ | 345.000đ | 365.000đ |
17mm | 345.000đ | 365.000đ | 385.000đ |
18mm | 364.000đ | 375.000đ | 395.000đ |
18mm – chống ẩm | 430.000đ | 450.000đ | 470.000đ |
Gỗ MFC và gỗ MDF: Khác biệt là gì?
Cả gỗ MFC và MDF đều mang lại độ bền cao, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng:
Gỗ MFC và MDF
- An toàn: MDF có nguy cơ sức khỏe hơn do chứa formaldehyde, trong khi MFC không có chất này.
- Tính ổn định: MFC thường dày hơn và ổn định hơn so với MDF.
- Dễ dàng sản xuất: Các thiết kế phức tạp thường ưu tiên MDF vì tính dễ cắt.
- Giá cả: MFC thường rẻ hơn MDF, làm cho nó trở thành lựa chọn tiết kiệm hơn.
Có nên chọn gỗ MFC?
Gỗ MFC là một sự lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án thiết kế nội thất. Với giá thành hợp lý, tính thẩm mỹ và chức năng, loại gỗ này phù hợp cho nhiều không gian sống hiện đại.
Qua những thông tin trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về gỗ MFC cùng những ưu điểm mà nó mang lại cho các ứng dụng nội thất đa dạng, từ nhà ở đến văn phòng. Việc lựa chọn gỗ MFC cho thiết kế của bạn chắc chắn sẽ mang lại cảm giác hiện đại, sang trọng mà không tốn kém quá nhiều chi phí.
Để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và thông tin chi tiết, bạn có thể truy cập vào thaduco.vn để khám phá thêm rất nhiều điều thú vị về nội thất ván gỗ.